Thuốc Gleevec 400mg để điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính ở người trưởng thành và trẻ em mới được chẩn đoán với tình trạng sắc thể Philadelphia dương tính. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ về cách sử dụng và các lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Gleevec.
Thuốc Gleevec 400mg là thuốc gì?
Thuốc Gleevec là một phương pháp điều trị ung thư nhắm mục tiêu được sử dụng để chữa trị nhiều loại bệnh, bao gồm bệnh bạch cầu (ung thư máu), các rối loạn tủy xương, ung thư da, và một số khối u ở dạ dày và hệ tiêu hóa.
Thuốc ung thư Gleevec còn được gọi là Imatinib được cung cấp dưới dạng viên uống và dùng một hoặc hai lần mỗi ngày. Thuốc hoạt động can thiệp vào các protein cụ thể, ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của khối u trong cơ thể (thuộc nhóm thuốc được gọi là thuốc ức chế tyrosine kinase BCR-ABL). Gleevec đã được FDA phê chuẩn lần đầu tiên vào ngày 10 tháng 5 năm 2001 và được coi là một phương pháp điều trị ung thư đột phá.
Thông tin thuốc Gleevec 400mg
✅ Thương hiệu: | ❤️ Gleevec |
✅ Hoạt chất: | ❤️ Imatinib 400mg |
✅ Nhà sản xuất: | ❤️ Novartis Pharma Stein AG – Switzerland |
✅ Dạng bào chế: | ❤️ Viên nén bao phim |
✅ Dược sĩ: | ❤️ Tư vấn tận tâm |
✅ Giao hàng: | ❤️ Toàn quốc |
✅ Cam kết: | ⭐ Thuốc tốt, giá tốt |
✅ Nhà thuốc: | 🥇 Uy tín số 1 |
✅ Hotline: | ☎️ 0985689588 |
Chỉ định thuốc
Gleevec là một loại thuốc ung thư máu được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau, bao gồm:
Bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML): Đây là loại ung thư tế bào bạch cầu trong đó bạch cầu hạt (loại tế bào bạch cầu) phát triển ngoài tầm kiểm soát. Thuốc Gleevec được sử dụng cho người lớn và trẻ em mới được chẩn đoán mắc bệnh CML với tình trạng ‘nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính’ (Ph+) và giai đoạn mãn tính của bệnh, khi bệnh không đáp ứng với interferon alpha (một loại thuốc chống ung thư khác) hoặc trong các giai đoạn tiến triển hơn của bệnh.
Bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính Ph+ (ALL): Đây là loại ung thư tế bào lympho (loại tế bào bạch cầu khác) nhân lên quá nhanh. Gleevec được sử dụng kết hợp với các loại thuốc chống ung thư khác ở người lớn và trẻ em mới được chẩn đoán mắc bệnh Ph+ ALL. Nó cũng được sử dụng độc lập để điều trị người lớn bị Ph+ ALL đã tái phát sau điều trị trước đó hoặc không đáp ứng với các loại thuốc khác.
Bệnh loạn sản tủy hoặc bệnh tăng sinh tủy (MD/MPD): Đây là một nhóm bệnh mà cơ thể sản xuất một lượng lớn tế bào máu không bình thường. Thuốc Gleevec được sử dụng để điều trị người lớn mắc bệnh MD/MPD có sự sắp xếp lại gen thụ thể yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu (PDGFR).
Hội chứng tăng bạch cầu ái toan tiến triển (HES) hoặc bệnh bạch cầu bạch cầu ái toan mãn tính (CEL): Đây là các bệnh mà bạch cầu ái toan (loại tế bào bạch cầu khác) bắt đầu phát triển ngoài tầm kiểm soát. Thuốc Gleevec được sử dụng để điều trị cho người lớn mắc bệnh HES hoặc CEL có sự sắp xếp lại cụ thể của hai gen có tên là FIP1L1 và PDGFRα.
Khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST): Đây là một loại ung thư (sarcoma) của dạ dày và ruột, khi có sự phát triển không kiểm soát của các tế bào trong các mô hỗ trợ của các cơ quan này. Gleevec được sử dụng để điều trị cho người lớn bị GIST không thể cắt bỏ bằng phẫu thuật hoặc đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể và cho những người lớn có nguy cơ mắc GIST tái phát sau phẫu thuật.
Dermatofibrosarcoma protuberans (DFSP): Đây là một loại ung thư (sarcoma) trong đó các tế bào trong mô dưới da không kiểm soát được. Thuốc Gleevec được sử dụng để điều trị cho người lớn mắc DFSP không thể loại bỏ bằng phẫu thuật và cho những người lớn không đủ điều kiện phẫu thuật khi ung thư quay trở lại sau điều trị hoặc đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Chống chỉ định thuốc
Nếu bạn có tiền sử dị ứng với imatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, xin vui lòng không sử dụng sản phẩm này. Hãy nhớ rằng, thuốc này chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát trực tiếp của một bác sĩ có kinh nghiệm.
Cơ chế hoạt động của thuốc Gleevec 400mg
Imatinib hoạt chất có trong thuốc Gleevec, là một chất ức chế protein-tyrosine kinase. Điều này đồng nghĩa với việc nó ngăn chặn một số enzyme cụ thể, được gọi là tyrosine kinase.
Những enzyme này thường xuất hiện trên bề mặt của các tế bào ung thư, bao gồm cả những tế bào có liên quan đến sự kích thích không kiểm soát của quá trình phân chia tế bào. Thông qua việc ức chế các thụ thể này, Gleevec giúp kiểm soát quá trình phân chia tế bào.
Cách dùng thuốc Gleevec 400mg
Cách dùng
Để uống thuốc Gleevec hãy dùng với cốc nước. Trong trường hợp bệnh nhân không thể nuốt cả viên thuốc, có thể pha thuốc với nước và sau đó uống.
Có thể sử dụng thuốc trước hoặc sau khi ăn tùy theo bạn. Đối với liều 400mg và 600mg hãy dùng một lần, còn đối với liều 800mg nên chia thành hai lần dùng.
Thuốc Purinethol 50mg điều trị ung thư bạch cầu cấp tính
Liều dùng thuốc Gleevec 400mg
Chỉ định | Người lớn | Trẻ em |
Bạch cầu dòng tủy mạn tính | 400mg cho người bệnh giai đoạn mạn tính
600mg/ngày cho người bệnh giai đoạn cấp tính 600mg/ngày cho người lớn có quá nhiều tế bào non (>30% tế bào non trong máu hoặc tủy xương |
340mg/m2/ngày ở giai đoạn mạn tính và tiến triển
Có thể tăng từ 340mg/m2 lên 570mg/m2 mỗi ngày và tổng liều một ngày tối đa là 800mg |
Bệnh bạch cầu cấp tính thể lympho có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính | 600mg/ngày | 340mg/m2/ngày và tổng liều không vượt quá 600mg |
Hội chứng tăng bạch cầu ưa eosin, bệnh bạch cầu ưa eosin | 100mg/ngày. Có thể xem xét và đánh giá tăng liều từ 100-400 khi hiệu quả đáp ứng chưa đủ | |
Bệnh loạn sản tủy hoặc tăng sinh tủy xương | 400mg/ngày | |
Bệnh ung thư da tái phát hoặc di căn | 800mg/ngày | |
Suy thận | Liều khởi đầu khuyến cáo tối thiểu là 400mg/ngày. |
Lưu ý khi dùng thuốc Gleevec 400mg
Thuốc này ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa enzym CYP3A4, dẫn đến giảm phơi nhiễm Imatinib một cách đáng kể, có thể tạo ra nguy cơ tăng sự thất bại trong quá trình điều trị.
Trong trường hợp bệnh nhân cắt bỏ tuyến giáp và sử dụng levothyroxine, việc sử dụng thuốc Gleevec cần được thực hiện cẩn thận và cần theo dõi chặt chẽ nồng độ hormone trên những bệnh nhân này.
Thuốc Gleevec được chuyển hóa tại gan và có nguy cơ gây nhiễm độc gan. Cần thận trọng và theo dõi cẩn thận trên những bệnh nhân có rối loạn chức năng gan.
Sử dụng thuốc có thể gây ra tình trạng lưu giữ chất lỏng nghiêm trọng như phù, tràn dịch màng phổi, phù phổi, cổ trướng và phù mặt. Do đó, cần kiểm tra định kỳ tình trạng của bệnh nhân.
Cần theo dõi các yếu tố nguy cơ liên quan đến suy tim và tiền sử suy thận ở những người bị bệnh tim. Đánh giá và điều trị khi bệnh nhân có bất kỳ dấu hiệu nào của suy tim hoặc suy thận.
Một số nghiên cứu trên bệnh nhân mắc bệnh GIST không thể cắt bỏ hoặc di căn đã chỉ ra tình trạng xuất huyết dạ dày và trong ổ bụng.
Vì có khả năng gây xuất huyết từ khối u, cần thực hiện bù nước cho những người mất nước có ý nghĩa lâm sàng và điều trị tăng acid uric trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc.
Thuốc có thể tái kích hoạt virus viêm gan B.
Nguy cơ phơi nhiễm với imatinib trên bệnh nhân suy giảm chức năng thận cao hơn so với người bình thường. Cần thận trọng khi điều trị trên những bệnh nhân suy thận nặng.
Quá trình điều trị thuốc Gleevec dài ngày có thể dẫn đến suy giảm chức năng thận, do đó cần đánh giá chức năng thận trước và trong suốt quá trình điều trị.
Đặc biệt với trẻ em và thanh thiếu niên, cần theo dõi sự phát triển của họ khi sử dụng thuốc Gleevec Imatinib.
Tác dụng phụ của thuốc Gleevec 400mg
Rất phổ biến
- Cơ thể mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, đau đầu, đau cơ hoặc khớp.
- Đau bụng hoặc khó chịu.
- Bệnh tiêu chảy, khí đầy bụng.
- Chuột rút cơ bắp.
- Mờ mắt, buồn ngủ.
- Phát ban da.
- Các triệu chứng giống như cúm, nghẹt mũi hoặc đau xoang.
Thường gặp:
- Phát ban da phồng rộp nghiêm trọng.
- Vàng da và mắt.
- Xuất huyết dạ dày.
- Cơ thể mệt mỏi và khó thở, triệu chứng giống cúm.
- Đau đầu dữ dội.
- Sưng tấy (đặc biệt là ở cẳng chân và vùng quanh mắt).
- Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu.
- Nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh.
- Tăng cân đột ngột.
- Phân đen hoặc có máu.
- Nước tiểu sẫm màu hoặc có máu.
- Nôn mửa trông giống như bã cà phê.
Nghiêm trọng:
- Các triệu chứng nghiêm trọng về mắt như mất thị lực đột ngột, mờ mắt, nhìn xa, đau hoặc sưng mắt hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn.
- Các triệu chứng nghiêm trọng về tim như nhịp tim nhanh, không đều hoặc đập thình thịch; rung động trong lồng ngực; hụt hơi; và chóng mặt, choáng váng hoặc bất tỉnh đột ngột.
- Nhức đầu dữ dội, lú lẫn, nói ngọng, yếu tay hoặc chân, đi lại khó khăn, mất khả năng phối hợp, cảm thấy không vững, cơ bắp rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi nhiều hoặc run.
Thông tin không bao gồm tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra và còn có thể có những tác dụng phụ khác tùy vào cơ thể mỗi người. Vui lòng thảo luận thêm với bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin về tác dụng phụ của Gleevec.
Tương tác thuốc Gleevec 400mg
Tương tác giữa các loại thuốc có thể thay đổi cách chúng hoạt động hoặc tạo ra nguy cơ tăng sự xuất hiện của các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy đảm bảo theo dõi danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, các sản phẩm thảo dược và chia sẻ thông tin này với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Thuốc này có thể làm chậm quá trình loại bỏ của các loại thuốc khác khỏi cơ thể bạn và điều này có thể ảnh hưởng đến cách chúng hoạt động. Ví dụ về một số loại thuốc mà có thể bị ảnh hưởng bao gồm elacestrant, flibanserin, irinotecan, lomitapide, warfarin, cùng với nhiều loại khác.
Cách bảo quản
Lưu trữ ở nhiệt độ dưới 30°C, trong bao bì gốc và tránh ánh sáng. Hãy đặt thuốc nơi không thể tiếp cận của trẻ em.
Câu hỏi thường gặp khi dùng thuốc
Thuốc Gleevec 400mg giá bao nhiêu?
Imatinib 400mg có giá bao nhiêu tiền? Thuốc hiện đang có sẵn trên thị trường với giá được cập nhật trên trang web. Giá của thuốc Gleevec 400mg có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách khuyến mãi của mỗi nhà thuốc. Tại thời điểm này, Nhà Thuốc An An đang cung cấp sản phẩm này với giá được cập nhật trong bài viết, vui lòng tham khảo thêm thông tin.
Mua thuốc Gleevec ở đâu?
Gleevec 400mg hiện có sẵn tại nhiều cơ sở nhà thuốc, quầy thuốc và các bệnh viện trên khắp cả nước. Để mua sản phẩm Gleevec 400mg chính hãng với mức giá phù hợp, bạn có thể đến trực tiếp Nhà Thuốc An An hoặc có thể thực hiện đặt hàng trực tuyến bằng cách liên hệ với số hotline 0985689588 của nhà thuốc. Dược sĩ tại nhà thuốc sẽ hướng dẫn bạn qua quy trình đặt hàng và cung cấp thông tin chi tiết về cách sử dụng và liều lượng.
Thuốc Gleevec 400mg uống trước hay sau ăn?
Thuốc Gleevec (imatinib) thường được uống trước bữa ăn. Hướng dẫn sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất thuốc. Tuy nhiên, thường thì Gleevec được khuyến nghị uống vào buổi sáng với một cốc nước lớn trước khi ăn. Điều này giúp tối ưu hóa sự hấp thụ của thuốc và giảm nguy cơ rối loạn tiêu hóa.
Tuyệt đối không tự điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi cách sử dụng Gleevec mà không có sự hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ của bạn, vì điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc và sức khỏe của bạn. Hãy luôn tuân thủ theo chỉ dẫn của chuyên gia y tế chăm sóc bạn.
Phân biệt thuốc Gleevec 400mg thật giả như thế nào?
Để phân biệt Gleevec 400mg thật giả, hãy tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Mua thuốc từ nguồn uy tín và nhà thuốc được cấp phép.
- Kiểm tra bao bì, tem, và gàny sản xuất/hết hạn.
- So sánh với hình ảnh trên trang web của nhà sản xuất.
- Kiểm tra mã vạch và số lô để xác định tính xác thực.
- Khi còn nghi ngờ, tham khảo ý kiến của nhà thuốc hoặc bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Thuốc Gleevec: Uses, Dosage, Side Effects – Drugs.com, https://www.drugs.com/gleevec.html Truy cập vào ngày 17/11/2023.
Gleevec oral: Uses, Side Effects, Interactions, Pictures, Warnings & Dosing – WebMD, https://www.webmd.com/drugs/2/drug-20980/gleevec-oral/details Truy cập vào ngày 17/11/2023.
Gleevec (Imatinib Mesylate): Uses, Dosage, Side Effects, Interactions, Warning https://www.rxlist.com/gleevec-drug.htm Truy cập vào ngày 17/11/2023.