Thuốc Lucimob Giá Bao Nhiêu? Điều Trị Ung Thư Phổi

5/5 - (2 bình chọn)

Thuốc Lucimob chứa Mobocertinib là một loại thuốc được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC), đặc biệt là ở những bệnh nhân có đột biến gen EGFR. Đây là một phương pháp điều trị nhắm trúng đích, giúp cải thiện hiệu quả điều trị và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

Thông tin chung về Lucimob

✅ Thương hiệu: ❤️ Lucimob
✅ Nhóm thuốc: ❤️ Thuốc kê đơn ETC
✅ Hoạt chất: ❤️Mobocertinib 40mg
✅ Nhà sản xuất: ❤️ Lucius Pharma.
✅ Dạng bào chế: ❤️ Viên nang Hộp 120 viên.
✅ Dược sĩ: ❤️ Tư vấn tận tâm
✅ Giao hàng: ❤️ Toàn quốc
✅ Cam kết: ⭐ Thuốc tốt, giá tốt

Thuốc Lucimob là một loại thuốc chứa hoạt chất Mobocertinib, được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến gene EGFR (thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì). Thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase liệu pháp trúng đích, ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư bằng cách ức chế các tín hiệu liên quan đến EGFR. Thuốc được sử dụng khi các liệu pháp điều trị khác không còn hiệu quả.

Thuốc Lucimob Giá Bao Nhiêu? Điều Trị Ung Thư Phổi
Thuốc Lucimob Giá Bao Nhiêu? Điều Trị Ung Thư Phổi

Động lực học của Lucimob chứa Mobocertinib

Mobocertinib là một chất ức chế tyrosine kinase đặc hiệu, nhắm vào các đột biến gene EGFR (thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì) có liên quan đến sự phát triển của các tế bào ung thư phổi không phải tế bào nhỏ. Động lực học của Mobocertinib tập trung vào sự ức chế các tín hiệu truyền từ EGFR đến các tế bào, từ đó ngăn chặn sự phát triển và nhân lên của tế bào ung thư.

Thuốc chủ yếu ức chế các đột biến như EGFR exon 20 insertion, một loại đột biến thường khó điều trị bằng các loại thuốc ức chế EGFR thông thường. Do đó, Mobocertinib đã được phê duyệt đặc biệt để điều trị các trường hợp ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) có loại đột biến này sau khi đã sử dụng các phương pháp điều trị trước đó không hiệu quả.

Dược lực học của Lucimob chứa Mobocertinib

Thuốc ung thư Mobocertinib có khả năng gắn kết và ức chế hoạt động của EGFR có đột biến, từ đó ngăn chặn các quá trình tín hiệu cần thiết để tế bào ung thư phát triển và phân chia. Các nghiên cứu dược lực học chỉ ra rằng Mobocertinib có khả năng liên kết mạnh với các đột biến EGFR exon 20 insertion, làm gián đoạn tín hiệu thúc đẩy sự tăng trưởng không kiểm soát của tế bào ung thư.

Thuốc cũng có thể tác dụng lên các protein kinase khác liên quan đến sự phát triển của tế bào, nhưng sự nhắm đích chính vẫn là các đột biến EGFR. Sự phân phối của thuốc trong cơ thể được thực hiện thông qua đường uống được hấp thụ chủ yếu qua dạ dày và ruột non.

Thời gian bán hủy của thuốc Lucimob Mobocertinib trong cơ thể là khoảng 18 giờ, nghĩa là thuốc sẽ duy trì hiệu quả trong một thời gian dài sau khi uống.

Công dụng của thuốc Lucimob 

Thuốc Lucimob được chỉ định điều trị cho bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ có đột biến EGFR đã tiến triển hoặc tái phát sau điều trị ban đầu. Thuốc giúp làm chậm quá trình phát triển của khối u, giảm kích thước khối u và kiểm soát bệnh trong một thời gian nhất định.

Cách dùng liều dùng Lucimob Mobocertinib

Cách dùng

  • Thuốc Lucimob được bào chế dưới dạng viên nang và sử dụng bằng đường uống. Bệnh nhân có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn, tùy thuộc vào hướng dẫn của bác sĩ.
  • Cần nuốt toàn bộ viên nang, không được mở, nhai, hoặc hòa tan phần bên trong viên nang để đảm bảo hiệu quả của thuốc.
  • Nên uống thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày để đạt hiệu quả điều trị tối đa.
  • Nếu bỏ lỡ một liều và thời gian đã trôi qua hơn 6 giờ, bệnh nhân không nên dùng bù liều vào ngày đó mà tiếp tục dùng liều thông thường vào ngày hôm sau vào thời gian đã định.

Liều dùng

  • Liều khuyến cáo cho bệnh nhân là 160 mg uống một lần mỗi ngày.
  • Nếu bệnh nhân bị nôn sau khi uống liều thuốc, không nên uống lại liều đó mà tiếp tục dùng liều tiếp theo theo lịch trình thông thường vào ngày hôm sau.

Thuốc được sử dụng cho đến khi bệnh tiến triển hoặc khi gặp phải tác dụng phụ không thể chấp nhận được, tùy theo tình trạng của bệnh nhân và quyết định của bác sĩ.

Điều chỉnh liều lượng

Nếu bệnh nhân gặp phải các phản ứng có hại, liều thuốc có thể được điều chỉnh theo các mức độ sau:

  • Giảm liều đầu tiên: 120 mg uống một lần mỗi ngày.
  • Giảm liều thứ hai: 80 mg uống một lần mỗi ngày.

Ai không nên dùng Lucimob

  • Những người có tiền sử dị ứng với Mobocertinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Lucimob không nên sử dụng thuốc này. 
  • Ngoài ra, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cũng nên tránh dùng Lucimob vì có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

Lưu ý khi sử dụng của thuốc Lucimob 

  • Đánh giá đột biến EGFR Exon 20: Xét nghiệm đột biến EGFR Exon 20 phải được thực hiện trước khi dùng Lucimob, sử dụng mẫu mô hoặc DNA khối u lưu hành từ huyết tương.
  • Kéo dài khoảng QTc: Thuốc Lucimob Mobocertinib có thể kéo dài khoảng QTc, gây rối loạn nhịp tim nguy hiểm. Tránh sử dụng cùng thuốc kéo dài QTc hoặc thuốc ức chế CYP3A mạnh. Theo dõi QTc và điện giải định kỳ, đặc biệt với bệnh nhân có yếu tố nguy cơ.
  • Bệnh phổi kẽ/Viêm phổi: Viêm phổi nghiêm trọng đã xảy ra. Dừng thuốc nếu có các triệu chứng hô hấp như khó thở, ho, sốt, và điều trị phù hợp nếu cần.
  • Suy tim: Thuốc Lucimob có thể gây suy tim nặng. Cần đánh giá chức năng tim thường xuyên. Ngừng thuốc nếu có dấu hiệu suy tim nghiêm trọng.
  • Tiêu chảy: Tiêu chảy là tác dụng phụ phổ biến. Quản lý tiêu chảy bằng loperamid, uống đủ nước, theo dõi điện giải và giảm liều nếu cần.
  • Lucimob có thể gây hại cho thai nhi nếu được sử dụng trong thời kỳ mang thai. Phụ nữ đang mang thai hoặc dự định có thai cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này. Ngoài ra, Mobocertinib có thể được bài tiết qua sữa mẹ, do đó nên tránh cho con bú trong thời gian điều trị.

Tác dụng phụ Lucimob

Thuốc Lucimob có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Tiêu chảy: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất của Mobocertinib. Trong trường hợp nghiêm trọng, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ.
  • Buồn nôn, nôn mửa và chán ăn: Những triệu chứng này thường xuất hiện trong quá trình sử dụng thuốc, nhưng có thể kiểm soát bằng cách sử dụng các thuốc hỗ trợ.
  • Tác động đến tim: Mobocertinib có thể gây kéo dài khoảng QT, làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim. Người bệnh cần được kiểm tra điện tâm đồ định kỳ để đảm bảo an toàn.
  • Vấn đề về da: Phát ban và khô da cũng có thể xảy ra. Nên sử dụng kem dưỡng ẩm để giảm thiểu tình trạng này.

Một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Lucimob bao gồm:

  • Tiêu chảy.
  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Mệt mỏi.
  • Phát ban da.
  • Khó thở.

Trong trường hợp gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng như đau ngực, nhịp tim không đều hoặc các phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sưng, phát ban, khó thở), bệnh nhân nên ngừng sử dụng và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Tương tác thuốc Lucimob

Thuốc ung thư Lucimob có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc kháng nấm (như ketoconazole, itraconazole).
  • Thuốc chống co giật (phenytoin, carbamazepine).
  • Một số loại thuốc chống HIV Việc phối hợp các loại thuốc này có thể làm thay đổi tác dụng của Lucimob hoặc tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thuốc Lucimob giá bao nhiêu? Mua Thuốc ở đâu? 

Giá thuốc Lucimob có thể dao động tùy vào địa điểm bán và tình trạng thị trường. Trung bình, một hộp 40mg có thể có giá khoảng từ 11 – 12 triệu đồng cho một hộp gồm 30 viên. Liên hệ qua hotline 0933785717 hoặc truy cập website để cập nhật giá thuốc mới nhất.  Để biết thêm chi tiết liên hệ website Nhà Thuốc An An để được hỗ trợ tư vấn trực tiếp.

Nguồn tham khảo: 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *