Thuốc Navelbine là sản phẩm của nhà sản xuất Pierre Fabre được các bác sĩ chỉ định cho bệnh nhân mắc ung thư phổi tế bào nhỏ và ung thư vú di căn. Để tìm hiểu thêm về thông tin thuốc, tham khảo ngay bài viết dưới đây.
Thuốc Navelbine là thuốc gì?
Thuốc Navelbine 20mg (Vinorelbine) là một loại thuốc hóa trị được sử dụng trong điều trị ung thư thuộc nhóm thuốc vinca alkaloid nhắm vào các cơ chế khác nhau và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Hoạt chất Vinorelbine thường được sử dụng điều trị ung thư trung biểu mô, đặc biệt đã được thử nghiệm ở bệnh nhân, nhưng việc sử dụng thuốc thường được quyết định bởi bác sĩ.
Thuốc Navelbine do Pierre Fabre và được lưu hành với mã đăng ký VN-15589-12
Navelbine là một loại thuốc có thể giúp điều trị ung thư, nhưng không thể chữa khỏi hoàn toàn. Hiệu quả của Navelbine phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Loại ung thư: Navelbine được sử dụng để điều trị một số loại ung thư nhất định. Hiệu quả của Navelbine sẽ cao hơn nếu được sử dụng để điều trị những loại ung thư nhạy cảm với thuốc.
- Giai đoạn ung thư: Navelbine có hiệu quả cao hơn trong điều trị ung thư giai đoạn đầu so với giai đoạn muộn.
- Sức khỏe tổng thể: Bệnh nhân có sức khỏe tốt sẽ có khả năng đáp ứng với Navelbine cao hơn.
Thông tin thuốc
✅ Thương hiệu: |
❤️ Navelbine |
✅Nhóm pháp lý |
❤️ Thuốc kê đơn ETC |
✅ Hoạt chất: | ❤️ Vinorelbine |
✅ Nhà sản xuất: | ❤️ Pierre Fabre |
✅ Dạng bào chế: | ❤️Viên nén & Dung dịch tiêm |
✅ Dược sĩ: | ❤️ Tư vấn tận tâm |
✅ Giao hàng: | ❤️ Toàn quốc |
✅ Cam kết: | ⭐ Thuốc tốt, giá tốt |
✅ Nhà thuốc: | 🥇 Uy tín số 1 |
Chỉ định thuốc Navelbine
Thuốc Navelbine là một loại thuốc hóa trị điều trị các loại ung thư khác nhau gồm:
- Ung thư vú tiến triển.
- Bệnh Hodgkin.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ.
- Bệnh ung thư buồng trứng.
Hiện tại, các thử nghiệm lâm sàng chưa có thông tin rõ ràng và đang xem xét liệu Navelbine có thế dùng riêng lẻ hay kết hợp với các thuốc khác cho những bệnh nhân bị ung thư trung biểu mô màng phổi hay không.
Chống chỉ định Navelbine
- Suy tủy xương nặng.
- Nhiễm trùng nặng hoặc mới bị (2 tuần).
- Gần đây đã tiêm phòng bệnh sốt vàng da.
Cơ chế hoạt động của thuốc Navelbine
Hoạt chất Vinorelbine có trong thuốc thuộc về một nhóm thuốc vinca alkaloids, có tác động đặc biệt lên các vi ống trong tế bào để ngăn chặn quá trình phân chia thành các tế bào. Các vi ống là protein quan trọng trong tất cả các tế bào, phải được sắp xếp một cách cụ thể để đảm bảo quá trình phân chia tế bào diễn ra thành công.
Thuốc có khả năng phá vỡ quá trình phân chia nhiễm sắc thể, làm cho tế bào ung thư không thể tiếp tục phân chia, từ đó làm chậm sự phát triển của khối u. Ngoài ra, vinorelbine cũng có thể can thiệp vào tổng hợp DNA, RNA hoặc protein, tất cả đều đóng góp vào việc giết chết cả tế bào ung thư và tế bào khỏe mạnh.
Cách dùng thuốc Navelbine
Cách dùng
Thuốc Navelbine Vinorelbine có thể được cung cấp theo các cách sau:
- Uống ( dạng viên nén): Bạn có thể uống vinorelbine qua đường miệng, dùng cùng với thức ăn để giảm nguy cơ buồn nôn.
- Tiêm tĩnh mạch ở tay hoặc cánh tay (dung dịch tiêm): Thuốc có thể tiêm tĩnh mạch ở tay hoặc cánh tay, quá trình truyền thuốc mất khoảng 6 – 10 phút.
Việc sử dụng thuốc sẽ tiếp tục miễn là bác sĩ điều trị cho bạn cảm thấy cơ thể bạn đáp ứng được với thuốc và không có tác dụng phụ xuất hiện. Bác sĩ sẽ thường xuyên kiểm tra và đưa ra các biện pháp kiểm soát số lượng bạch cầu và tiểu cầu.
Bác sĩ có thể yêu cầu bạn uống nhiều nước, ăn chất xơ hoặc sử dụng thuốc làm mềm phân để ngăn ngừa tình táo bón.
Liều dùng thuốc Navelbine
Việc lựa chọn giữa uống và tiêm tĩnh mạch thường phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân và quyết định của bác sĩ điều trị.
Viên uống:
Tiêm tĩnh mạch:
- Kết hợp với cisplatin: 25 đến 30 mg/m2 tiêm tĩnh mạch 1 lần/tuần.
- Tác nhân đơn lẻ: 30 mg/m2 tiêm tĩnh mạch 1 lần/tuần.
- Điều chỉnh liều ở bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính hoặc tăng Bilirubin toàn phần.
- Điều trị tiếp tục từ tuần 4 trở đi liều Navelbine tăng lên 80 mg/m2 1 lần/tuần, trừ khi số lượng bạch cầu < 500/mm3 hơn 1 lần x 3 tuần dùng đầu tiên dùng liều 60mg/m2.
Liều dùng thuốc ung thư có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và phản ứng đối với thuốc. Đối với những người bệnh có ung thư và có tình trạng suy thận, liều lượng có thể được giảm.
Nên làm gì nếu dùng quá liều Navelbine?
Trong trường hợp sử dụng thuốc Navelbine quá liều, điều quan trọng là cần đến cấp cứu ngay lập tức. Người nhà nên mang theo đơn thuốc hoặc lọ thuốc đã sử dụng để thông báo cho bác sĩ về loại thuốc và liều lượng đã được dùng trước đó. Ngoài ra, người thân cũng cần biết chiều cao, cân nặng của bệnh nhân để cung cấp cho bác sĩ, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp.
Nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu quên một liều thuốc Navelbine, bạn có thể bổ sung liều nếu đã quá giờ sử dụng từ 1 đến 2 giờ. Tuy nhiên, nếu gần thời điểm liều tiếp theo, bạn nên uống liều tiếp theo vào thời điểm được chỉ định mà không cần dùng gấp đôi liều.
Lưu ý khi dùng thuốc Navelbine là gì?
Dưới đây là một vài thông tin cần chú ý khi sử dụng thuốc này để điều trị cúng tham khảo ngay nội dung dưới đây nhé.
Thận trọng khi dùng thuốc ung thư Navelbine 20mg
- Độc tính trên gan: Cần theo dõi chức năng gan trước khi bắt đầu và trong quá trình điều trị.
- Thuốc có thể gây hoại tử và thủng ruột, bác sĩ sẽ đề xuất chế độ ăn hợp lý để giảm thiểu nguy cơ táo bón, tắc ruột. Bệnh nhân đang dùng thuốc giảm đau đồng thời Morphine hoặc Opioid nên sử dụng thuốc nhuận tràng và theo dõi cẩn thận về nhu động ruột.
- Một số trường hợp thoát mạnh gây tổn thương mô và viêm tĩnh mạch huyết khối khi dùng thuốc. Nếu xảy ra thoát mạch, cần dừng thuốc ngay lập tức và thực hiện các quy trình quản lý khuyến nghị.
- Thuốc Navelbine có thể gây ra bệnh thần kinh cảm giác và vận động nghiêm trọng. Cần theo dõi bệnh nhân để phát hiện các dấu hiệu liên quan đến bệnh lý thần kinh. Nếu có bệnh lý về thần kinh độ 2 trở lên, cần ngừng điều trị bằng thuốc này.
- Nhiễm độc phổi và suy hô hấp có thể xảy ra, ngừng Vinorelbine ở những bệnh nhân có khó thở hoặc có bất kỳ dấu hiệu nhiễm độc phổi. Ngừng vĩnh viễn nếu xác nhận viêm phổi kẽ hoặc ARDS.
- Có thể gây hại cho thai nhi, phụ nữ có khả năng sinh sản cần được tư vấn về nguy cơ tiềm ẩn.
- Do hàm lượng sorbitol, bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp với không dung nạp fructose không nên dùng thuốc.
- Theo dõi xét nhiệm máu chặt chẽ cần được thực hiện trong quá trình điều trị để xác định mức huyết sắc tố và số lượng bạch cầu và tiểu cầu.
- Nếu bệnh nhân có dấu hiệu gợi ý nhiễm trùng, cần tiến hành điều tra kịp thời. Thận trọng khi sử dụng nếu có tiền sử bệnh tim thiếu máu cục bộ và người tình trạng hiệu suất kém.
- Thuốc Navelbine không nên được sử dụng đồng thời với xạ trị nếu điều trị gan.
Trước khi dùng thuốc Navelbine bạn nên lưu ý gì?
Bạn không nên sử dụng Navelbine nếu bạn có dị ứng với nó hoặc nếu bạn có bạch cầu thấp.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ điều kiện y tế nào sau đây:
- Bệnh gan.
- Ức chế tủy xương.
- Rối loạn thần kinh.
- Đã từng trải qua xạ trị hoặc các phương pháp điều trị ung thư khác.
Thuốc Navelbine có thể gây hại cho thai nhi, gây dị tật bẩm sinh. Phụ nữ cần thử thai âm tính trước khi bắt đầu điều trị và tránh thai trong thời gian sử dụng thuốc và ít nhất 6 tháng sau liều cuối.
Nếu là nam giới, cũng cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả và tiếp tục sử dụng ít nhất 3 tháng sau liều cuối cùng. Lưu ý rằng Navelbine có thể ảnh hưởng đến tinh trùng và sinh sản ở nam giới.
Không nên cho con bú khi sử dụng Navelbine và ít nhất 9 ngày sau liều cuối, thảo luận với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến việc sử dụng Navelbine trong thời kỳ cho con bú.
Xem thêm: Thuốc Geastine 250mg hỗ trợ điều trị ung thư phổi NSCLC
Thuốc liên quan Navelbine Vinorelbine
- Thuốc Opdivo.
- Thuốc Retevmo.
- Thuốc Rybrevant.
- Thuốc Methotrexate.
- Thuốc Cisplatin.
- Thuốc Keytruda.
- Thuốc Paclitaxel.
Tác dụng phụ thuốc Navelbine
- Buồn nôn, Nôn.
- Cơ thể yếu.
- Mệt mỏi.
- Rụng tóc.
- Tiểu cầu trong máu thấp.
- Tăng men gan.
- Sốt.
- Thiếu máu.
- Sự chảy máu.
- Táo bón.
- Đau bụng.
- Đau ngực.
- Bệnh tiêu chảy.
- Rụng tóc.
- Chảy máu trong.
- Đau quanh chỗ tiêm (khi tiêm IV).
- Thần kinh ngoại biên (tê hoặc ngứa chân tay).
- Hụt hơi.
Tương tác thuốc Navelbine
Thuốc Navelbine có thể tương tác với một số thuốc sau đây:
- Asparaginase.
- Cisplatin.
- Mitomycin.
- Thuốc điều trị ung thư khác.
- Xạ trị.
Cách bảo quản Navelbine
Bảo quản thuốc với nhiệt độ 2°C – 8°C.
Bảo quản trong bao bì gốc .
Câu hỏi thường gặp khi dùng thuốc Navelbine
Thuốc Navelbine giá bao nhiêu?
Giá thuốc Navelbine sẽ biến đổi tùy thuộc địa điểm và thời gian bán nhưng sẽ chênh lệch không lớn.
Liên hệ qua hotline 0933785717 để cập nhật giá thuốc mới và nhận tư vấn từ các dược sĩ của chúng tôi.
Mua thuốc Navelbine ở đâu?
Bạn có thể liên hệ mua Navelbine tại Nhà Thuốc An An Online, chúng tôi chuyên phân phối thuốc điều trị ung thư chính hãng với giá cạnh tranh. Để biết thêm chi tiết liên hệ 0933785717 hoặc để lại thông tin dưới phần bình luận để được dược sĩ hỗ trợ và tư vấn trực tiếp.
Thuốc Navelbine uống trước hay sau ăn?
Thuốc Navelbine được sử dụng thông qua đường uống. Để giảm tình trạng đau dạ dày và đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất, người bệnh nên uống thuốc sau bữa ăn. Khi uống thuốc người dùng nên nuốt nguyên viên, không nên nhai hoặc bẻ thuốc uống kèm theo một lượng nước đủ lớn.
Tỷ lệ đáp ứng với Navelbine là bao nhiêu?
Tỷ lệ đáp ứng: Tỷ lệ đáp ứng với Navelbine phụ thuộc vào loại ung thư đang điều trị, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển: Tỷ lệ đáp ứng chung là khoảng 15-30%.
- Ung thư vú di căn: Tỷ lệ đáp ứng chung là khoảng 30-40%.
- Ung thư da di căn: Tỷ lệ đáp ứng chung là khoảng 20-30%.
Navelbine có thể giúp kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân ung thư. Ví dụ, trong một nghiên cứu về ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển, bệnh nhân được điều trị bằng Navelbine có thời gian sống trung bình là 10 tháng, so với 7 tháng ở nhóm bệnh nhân không được điều trị.
So sánh các loại thuốc thay thế Navelbine
Dưới đây là bảng so sánh các loại thuốc thay thế Navelbine:
Loại thuốc | Cơ chế hoạt động | Tác dụng phụ | Tổng quan |
---|---|---|---|
Vinca alkaloid | Gây rối loạn phân chia tế bào | Buồn nôn, nôn, rụng tóc, giảm bạch cầu | Vinca alkaloid có hiệu quả như Navelbine trong điều trị một số loại ung thư. Vinca alkaloid có thể gây ra nhiều tác dụng phụ hơn Navelbine, đặc biệt là giảm bạch cầu. |
Taxanes | Gây rối loạn sự hình thành thoi phân bào | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rụng tóc, đau dây thần kinh | Taxanes có hiệu quả cao hơn Navelbine trong điều trị một số loại ung thư. Taxanes cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ hơn Navelbine. |
Anthracyclines | Gây tổn thương DNA tế bào | Buồn nôn, nôn, rụng tóc, suy tim | Anthracyclines có hiệu quả cao hơn Navelbine trong điều trị một số loại ung thư. Tuy nhiên, Anthracyclines có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng hơn Navelbine, đặc biệt là suy tim. |
Epothilones | Gây rối loạn phân chia tế bào | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rụng tóc, giảm bạch cầu | Epothilones có hiệu quả tương đương với Navelbine trong điều trị một số loại ung thư. Tuy nhiên, Epothilones có thể gây ra nhiều tác dụng phụ hơn Navelbine, đặc biệt là giảm bạch cầu. |
Topoisomerase I inhibitors | Gây đứt gãy DNA tế bào | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rụng tóc, giảm bạch cầu | Topoisomerase I inhibitors có hiệu quả giống như Navelbine trong điều trị một số loại ung thư. Nhưng Topoisomerase I inhibitors có thể gây ra nhiều tác dụng phụ hơn thuốc Navelbine, đặc biệt là giảm bạch cầu. |
Topoisomerase II inhibitors | Gây đứt gãy DNA tế bào | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rụng tóc, giảm bạch cầu | Topoisomerase II inhibitors có hiệu quả giống như với Navelbine trong điều trị một số loại ung thư. Tuy nhiên, Topoisomerase II inhibitors có thể gây ra nhiều tác dụng phụ hơn Navelbine, đặc biệt là giảm bạch cầu. |
Gemcitabine | Gây ức chế sự tổng hợp DNA | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rụng tóc, giảm bạch cầu | Gemcitabine có hiệu quả tương đương với Navelbine trong điều trị một số loại ung thư, nhưng nó có thể gây ra tác dụng phụ hơn Navelbine, đặc biệt là giảm bạch cầu. |
Nguồn tham khảo
Dưới đây là một số nguồn tham khảo về Navelbine cập nhật mới nhất 11/04/2024:
- Trang web của Drugs.com: https://www.drugs.com/mtm/vinorelbine.html
- Trang web của RxList: https://www.rxlist.com/vinorelbine/generic-drug.htm
- Trang web của WebMD: https://www.webmd.com/drugs/2/drug-1373/navelbine-intravenous/details
- Trang web của Mayo Clinic: https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/vinorelbine-intravenous-route/precautions/drg-20066710?p=1
Tờ thông tin sản phẩm Navelbine:
- Tờ thông tin Navelbine của FDA: https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2020/020388s037lbl.pdf
- Tờ thông tin Navelbine của EMEA: https://www.medicines.org.uk/emc/product/3912/smpc
Bạn cũng có thể tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn thêm về Navelbine.