Thuốc Ozempic là tên thương mại của semaglutide, một loại thuốc tiêm dưới da Hỗ trợ kiểm soát đường huyết và giảm cân. được phát triển bởi hãng dược phẩm Novo Nordisk. Thuốc thuộc nhóm đồng vận thụ thể GLP-1 (glucagon-like peptide-1), được FDA và EMA phê duyệt.
Thuốc Ozempic là gì?
Thuốc Ozempic (thành phần chính: Semaglutide) là thuốc tiêm điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2 và hỗ trợ giảm cân ở bệnh nhân béo phì. Thuốc thuộc nhóm đồng vận thụ thể GLP-1, sản xuất bởi Novo Nordisk, được FDA (Hoa Kỳ) và EMA (Châu Âu) phê duyệt.
- Dạng bào chế: Bút tiêm dùng một lần với các mức liều khác nhau.
- Đối tượng sử dụng: Người trưởng thành mắc tiểu đường tuýp 2, cần kiểm soát đường huyết và/hoặc hỗ trợ giảm cân cho bệnh nhân béo phì hoặc thừa cân có liên quan đến các bệnh lý.
Thông tin chi tiết về thuốc
Dược lực học
- Semaglutide kích thích tiết insulin phụ thuộc vào glucose, giúp giảm đường huyết sau bữa ăn.
- Ức chế tiết glucagon, giảm sản xuất glucose tại gan.
- Làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày, giảm cảm giác thèm ăn và tạo cảm giác no lâu hơn.
Dược động học thuốc Ozempic
- Hấp thu: Sau khi tiêm dưới da, nồng độ đỉnh đạt sau 1-3 ngày.
- Phân bố: Gắn kết mạnh với albumin huyết tương (99%).
- Chuyển hóa và thải trừ: Phân hủy chậm qua con đường sinh học, thời gian bán thải khoảng 7 ngày.
Công dụng của thuốc
Điều trị tiểu đường tuýp 2: Kiểm soát đường huyết hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.
Hỗ trợ giảm cân:
- Được chứng minh giúp giảm từ 5% – 10% trọng lượng cơ thể sau 6-12 tháng sử dụng.
- FDA phê duyệt thuốc Ozempic cho bệnh nhân BMI ≥ 30 hoặc ≥ 27 kèm bệnh lý liên quan.
Lưu ý: Không sử dụng Ozempic cho bệnh tiểu đường tuýp 1 hoặc điều trị ketoacidosis.
Ai không nên sử dụng thuốc?
- Dị ứng với thuốc Ozempic Semaglutide hoặc các thành phần khác.
- Người có tiền sử ung thư tuyến giáp thể tủy hoặc hội chứng MEN 2 (u nội tiết đa tuyến).
- Bệnh nhân viêm tụy cấp hoặc có nguy cơ viêm tụy.
Liều dùng của thuốc
Bạn nên dùng thuốc như thế nào?
Điều trị tiểu đường tuýp 2:
- Liều khởi đầu: 0,25 mg mỗi tuần, duy trì trong 4 tuần.
- Liều tăng dần: 0,5 mg mỗi tuần. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể tăng lên mức tối đa 1 mg mỗi tuần.
Hỗ trợ giảm cân (theo Wegovy): Liều cao hơn (lên đến 2,4 mg mỗi tuần) được chỉ định trong sản phẩm Wegovy, không áp dụng cho thuốc Ozempic thông thường.
Không dùng chung bút tiêm: Tuyệt đối không dùng chung bút tiêm Ozempic với người khác, ngay cả khi đã thay kim. Việc này làm tăng nguy cơ lây nhiễm các bệnh qua đường máu.
Lưu ý khi bắt đầu và ngừng thuốc
- Khi bắt đầu sử dụng: Theo dõi các triệu chứng lạ như đau bụng, buồn nôn, và báo ngay với bác sĩ nếu nghi ngờ viêm tụy hoặc tổn thương thận.
- Ngừng thuốc trước khi mang thai: Phụ nữ cần ngừng thuốc Ozempic ít nhất 2 tháng trước khi dự định mang thai, do thuốc có thời gian tồn tại dài trong cơ thể.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
- Triệu chứng: Buồn nôn nghiêm trọng, hạ đường huyết, hoặc mất nước.
- Xử lý: Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất, mang theo bút thuốc để bác sĩ tham khảo.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
- Nếu quên < 5 ngày: Tiêm thuốc Ozempic ngay khi nhớ ra.
- Nếu quên > 5 ngày: Bỏ qua liều đã quên và tiêm liều kế tiếp như lịch cũ.
Tác dụng phụ thuốc Ozempic
Tác dụng phụ thường gặp
- Buồn nôn (44%), nôn mửa, tiêu chảy, táo bón.
- Đau đầu, chóng mặt.
Tác dụng phụ nghiêm trọng
- Viêm tụy cấp: Đau bụng dữ dội, buồn nôn.
- Vấn đề tuyến giáp: Khàn giọng, khó nuốt.
- Hạ đường huyết: Đặc biệt khi kết hợp insulin.
Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay.
Tương tác thuốc Ozempic
Tương tác thuốc chẹn beta
Thuốc chẹn beta, như metoprolol, propranolol, hoặc timolol (thường dùng trong thuốc nhỏ mắt trị tăng nhãn áp), là nhóm thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tim mạch, cao huyết áp, đau nửa đầu và một số bệnh lý khác.
Tương tác với Ozempic
Che lấp triệu chứng hạ đường huyết:
- Các thuốc chẹn beta có thể làm giảm hoặc che giấu các triệu chứng điển hình của hạ đường huyết như nhịp tim nhanh hoặc cảm giác hồi hộp.
- Tuy nhiên, các triệu chứng khác của hạ đường huyết, như đói, chóng mặt, đổ mồ hôi, thường không bị ảnh hưởng.
Nguy cơ hạ đường huyết: Khi kết hợp với thuốc Ozempic, nguy cơ hạ đường huyết nghiêm trọng tăng cao, đặc biệt khi bệnh nhân không nhận biết được các triệu chứng điển hình.
Cách xử lý
- Theo dõi đường huyết thường xuyên, đặc biệt nếu đang dùng thuốc chẹn beta.
- Báo cáo ngay với bác sĩ nếu có triệu chứng hạ đường huyết không rõ ràng.
Tương tác với thuốc điều trị tiểu đường khác
Insulin hoặc các thuốc kích thích tiết insulin như Sulfonylurea (Glimepiride, Glipizide).
- Tăng nguy cơ hạ đường huyết: Khi Ozempic được sử dụng đồng thời với insulin hoặc sulfonylurea, khả năng hạ đường huyết nghiêm trọng tăng đáng kể.
- Biểu hiện hạ đường huyết: Bệnh nhân có thể cảm thấy run rẩy, chóng mặt, toát mồ hôi, đói dữ dội.
Cách xử lý thuốc Ozempic
- Bác sĩ có thể điều chỉnh liều insulin hoặc thuốc Sulfonylurea để giảm nguy cơ.
- Luôn mang theo thực phẩm chứa đường (kẹo, nước ngọt) để xử lý kịp thời hạ đường huyết.
Tương tác với thuốc chống đông máu
Warfarin (thuốc làm loãng máu).
- Thay đổi chỉ số INR: Thuốc Ozempic có thể ảnh hưởng đến mức độ hiệu quả của warfarin, gây thay đổi chỉ số INR, dẫn đến nguy cơ chảy máu quá mức hoặc ngược lại, làm máu dễ đông.
- Tăng nguy cơ biến chứng: Việc kiểm soát không chặt chẽ có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như xuất huyết nội tạng hoặc đột quỵ do huyết khối.
Cách xử lý
- Thường xuyên kiểm tra INR nếu sử dụng đồng thời.
- Báo cáo ngay với bác sĩ nếu có dấu hiệu bầm tím, chảy máu không rõ nguyên nhân.
Tương tác với các nhóm thuốc khác
Thuốc nhuận tràng hoặc thuốc ảnh hưởng đến tiêu hóa:
- Tương tác: Các thuốc làm tăng tốc độ làm rỗng dạ dày có thể giảm hiệu quả của thuốc Ozempic, vì thuốc này cần làm chậm quá trình tiêu hóa để phát huy tác dụng tối ưu.
- Khuyến nghị: Hạn chế sử dụng đồng thời hoặc thông báo cho bác sĩ nếu cần kết hợp.
Thuốc kích thích thần kinh trung ương hoặc đồ uống chứa cồn.
- Tương tác với rượu: Rượu có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết, tùy thuộc vào lượng và thời gian sử dụng.
- Khuyến cáo: Không nên sử dụng rượu trong thời gian điều trị với Ozempic. Tránh sử dụng các chất kích thích khác để giảm nguy cơ biến chứng.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Phụ nữ mang thai và cho con bú
- Phụ nữ mang thai: Nguy cơ ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, do đó chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
- Phụ nữ cho con bú: Chưa có dữ liệu về việc thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng.
Người có tiền sử bệnh thận hoặc gan: thuốc Ozempic có thể gây tổn thương thận cấp tính, đặc biệt khi bị mất nước do tiêu chảy hoặc nôn. Điều này cũng áp dụng cho bệnh nhân suy gan, cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan và thận.
Các trường hợp cần thận trọng
- Tiền sử ung thư tuyến giáp: Bệnh nhân hoặc gia đình có tiền sử ung thư tuyến giáp thể tủy không nên sử dụng.
- Biến chứng võng mạc: Những người có bệnh lý võng mạc cần được theo dõi sát sao khi sử dụng thuốc.
- Vấn đề về túi mật: Thông báo ngay nếu có các triệu chứng như đau bụng trên, vàng da, hoặc phân màu đất sét.
Bảo quản thuốc
- Giữ thuốc ở nhiệt độ từ 2°C – 8°C (tủ lạnh).
- Tránh đông đá hoặc tiếp xúc ánh nắng trực tiếp.
Rủi ro khi sử dụng Ozempic để giảm cân
Thuốc Ozempic là thuốc tiêm chủ yếu dành cho điều trị tiểu đường tuýp 2, nhưng hiện nay cũng được nhiều người sử dụng với mục đích giảm cân. Việc sử dụng bừa bãi Ozempic có thể gây ra nhiều rủi ro và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Thiếu hụt thuốc cho bệnh nhân tiểu đường
Tình trạng khan hiếm thuốc: Ozempic ban đầu được thiết kế để giúp kiểm soát đường huyết, nhưng nhu cầu cao cho mục đích giảm cân đã dẫn đến thiếu hụt nguồn cung, ảnh hưởng đến bệnh nhân cần thuốc để điều trị tiểu đường.
Tác dụng phụ thẩm mỹ
- Giảm mỡ nhanh có thể dẫn đến các vấn đề về ngoại hình, bao gồm:
- Khuôn mặt hốc hác, mất đầy đặn.
- Mắt trũng sâu, da chảy xệ quanh hàm và cổ.
- Thay đổi kích thước môi, má, cằm và xuất hiện nhiều nếp nhăn.
- Những thay đổi này thường xuất hiện khi giảm cân quá nhanh và có thể cần đến phẫu thuật thẩm mỹ để điều chỉnh.
Nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng
Ngoài các tác dụng phụ thông thường (buồn nôn, tiêu chảy), việc dùng thuốc Ozempic để giảm cân cũng có thể dẫn đến:
- Ung thư tuyến giáp thể tủy: Ở động vật, thuốc đã cho thấy có khả năng gây khối u tuyến giáp, nhưng tác động này ở người chưa được khẳng định.
- Viêm tụy cấp: Biểu hiện bằng đau bụng dữ dội kéo dài, có thể kèm nôn mửa.
- Tổn thương thận cấp tính: Đặc biệt ở những người bị mất nước do tiêu chảy hoặc nôn.
Biến chứng võng mạc: Ở bệnh nhân tiểu đường, cải thiện đường huyết quá nhanh có thể làm nặng thêm các vấn đề võng mạc hiện tại, bao gồm mờ mắt hoặc tăng nguy cơ mù lòa tạm thời.
Phản ứng quá mẫn: Các triệu chứng bao gồm: Sưng mặt, môi, khó thở hoặc phát ban nghiêm trọng. Nếu không được xử lý kịp thời, có thể dẫn đến sốc phản vệ.
Thuốc Ozempic giá bao nhiêu?
Giá tham khảo: 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/bút tiêm (tùy nơi bán và loại liều dùng). Liên hệ qua hotline 0985689588 hoặc truy cập website để cập nhật giá thuốc mới nhất. Để biết thêm chi tiết liên hệ website Nhà Thuốc An An để được hỗ trợ tư vấn trực tiếp.
Mua thuốc Ozempic ở đâu?
Thuốc Ozempic là giải pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân tiểu đường tuýp 2, đồng thời hỗ trợ giảm cân cho người béo phì. Tuy nhiên, cần thận trọng trong việc sử dụng và luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh các tác dụng phụ nguy hiểm.
Nguồn tham khảo
- FDA Approval of Semaglutide for Weight Management – FDA.gov.
- Clinical Use of GLP-1 Analogues in Diabetes – PubMed.
- Hướng dẫn sử dụng từ Novo Nordisk – NovoNordisk.com.