Thuốc Venclexta (venetoclax) được sử dụng điều trị bệnh bạch cầu mãn tính dòng lympho (CLL), đặc biệt cho bệnh nhân đã thất bại với các thuốc ức chế thụ thể B-cell (BCRi). Thuốc này có dạng viên uống với các hàm lượng 10mg, 50mg, và 100mg. Việc dùng thuốc cần giám sát chặt chẽ để tránh hội chứng ly giải khối u (TLS) và phải tuân thủ các chỉ định của bác sĩ về liều dùng và tương tác thuốc. Để biết thêm chi tiết thuốc Venclexta giá bao nhiêu? tham khảo ngay nội dung dưới đây.
Thành phần và dạng bào chế
✅ Thương hiệu: | ❤️ Venclexta |
✅ Nhóm thuốc: | ❤️Thuốc kê đơn ETC |
✅ Hoạt chất: | ❤️Venetoclax |
✅ Nhà sản xuất: | ❤️ AbbVie Inc |
✅ Dạng bào chế: | ❤️ Viên nang Hộp 120 viên 10mg, 50mg, và 100mg. |
✅ Dược sĩ: | ❤️ Tư vấn tận tâm |
✅ Giao hàng: | ❤️ Toàn quốc |
✅ Cam kết: | ⭐ Thuốc tốt, giá tốt |
Thuốc Venclexta chứa hoạt chất venetoclax, thuộc nhóm thuốc chống ung thư và được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý ung thư máu. Thuốc có dạng viên uống với hàm lượng phổ biến là 10mg, 50mg, và 100mg, nhằm tối ưu hóa liều dùng và giúp người bệnh dễ dàng điều chỉnh trong quá trình điều trị.

Dược lực học
Venetoclax là chất ức chế mạnh BCL-2, một loại protein giúp tế bào ung thư tránh quá trình apoptosis. Bằng cách ngăn chặn BCL-2, venetoclax kích thích sự tự chết của tế bào ung thư, đặc biệt hiệu quả đối với các dòng tế bào trong ung thư bạch cầu mãn tính dòng lympho (CLL) và bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML).
Dược động học
Thuốc Venclexta có sinh khả dụng cao qua đường uống, nhưng cần uống cùng thức ăn để tối ưu hóa hấp thụ. Sau khi uống, thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax) của thuốc là từ 5 đến 8 giờ. Quá trình chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4, do đó việc phối hợp với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 cần được kiểm soát chặt chẽ.
Nghiên cứu lâm sàng
Các thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Venclexta trong việc kéo dài thời gian sống không bệnh tiến triển (PFS) ở bệnh nhân ung thư bạch cầu. Trong một nghiên cứu pha III, nhóm bệnh nhân dùng venetoclax kết hợp với rituximab có thời gian sống không bệnh trung bình là 53,6 tháng, so với 17 tháng ở nhóm chỉ sử dụng rituximab đơn thuần.
Công dụng chính của thuốc
Thuốc Venclexta được phê duyệt bởi FDA cho các chỉ định sau:
- Ung thư bạch cầu mãn tính dòng lympho (CLL)
- Bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML) ở người lớn không đủ điều kiện dùng hóa trị liệu cường độ cao.
- Lymphoma không Hodgkin dạng ít phổ biến.
Ngoài ra, Venclexta còn được sử dụng trong các nghiên cứu thử nghiệm nhằm kiểm tra hiệu quả đối với các dạng ung thư huyết khác.
Những đối tượng không nên dùng
- Đang dùng thuốc có nguy cơ gây TLS: Tránh dùng với Levoketoconazol và Nirmatrelvir trong giai đoạn đầu điều trị để giảm nguy cơ hội chứng ly giải khối u (TLS).
- Vấn đề thận, gan hoặc điện giải: Nếu có bệnh thận, bệnh gan nặng, hoặc rối loạn kali, phốt pho, canxi, cần báo ngay với bác sĩ.
- Tiền sử gút hoặc acid uric cao: Người bệnh gút cần được theo dõi chặt chẽ để phòng TLS.
- Tiêm vắc-xin sống: Không tiêm vắc-xin sống trong và sau khi dùng thuốc Venclexta nếu chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
- Mang thai và cho con bú: Venclexta có thể gây hại cho thai nhi. Dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và 30 ngày sau liều cuối. Không cho con bú trong quá trình điều trị và 1 tuần sau liều cuối cùng.
Không tự ý dùng thuốc mới hoặc thực phẩm chức năng mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Theo dõi các dấu hiệu bất thường và báo ngay cho bác sĩ khi cần.
Liều dùng và cách sử dụng thuốc Venclexta
Liều dùng Venclexta phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và khả năng đáp ứng của từng bệnh nhân:
Giai đoạn | Liều dùng hàng ngày | Ghi chú |
---|---|---|
Tuần 1 | 20 mg | Khởi đầu để giảm nguy cơ hội chứng ly giải khối u |
Tuần 2 | 50 mg | Tăng liều dần để đạt hiệu quả tối ưu |
Tuần 3 | 100 mg | Bắt đầu thấy hiệu quả điều trị |
Tuần 4+ | 400 mg | Liều duy trì |
Hướng dẫn sử dụng
- Thuốc cần uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
- Uống Venclexta cùng với thức ăn để giảm nguy cơ buồn nôn và tối ưu hóa hấp thụ.
- Nếu bỏ lỡ một liều, người bệnh cần uống ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần đến giờ dùng liều tiếp theo.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng thuốc Venclexta bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, táo bón.
- Giảm bạch cầu: Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Hạ kali máu và tăng acid uric máu: Gây nguy cơ hội chứng ly giải khối u.
- Mệt mỏi và chóng mặt: Ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
Nếu gặp các dấu hiệu như sốt cao, mệt mỏi quá mức, hoặc nhiễm trùng, người bệnh cần báo ngay cho bác sĩ điều trị.
Cảnh báo và thận trọng khi sử dụng
Thuốc Venclexta là một loại thuốc quan trọng trong điều trị một số bệnh lý nghiêm trọng như ung thư máu. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này cần được theo dõi chặt chẽ vì nó có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh sức khỏe của bệnh nhân. Trước khi bắt đầu điều trị, hãy thông báo cho bác sĩ về các tình trạng bệnh lý hiện có và các loại thuốc đang dùng:
- Vấn đề về thận hoặc gan: Thuốc Venclexta có thể gây ảnh hưởng đến chức năng thận và gan, nên cần theo dõi kỹ lưỡng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh liên quan.
- Rối loạn điện giải: Những bất thường về kali, phốt pho hoặc canxi có thể gây biến chứng khi sử dụng thuốc này.
- Tiền sử bệnh gút hoặc nồng độ axit uric cao: Vì thuốc Venclexta có thể làm tăng nguy cơ tích tụ axit uric, cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn từng mắc bệnh gút hoặc có tiền sử liên quan.
- Kế hoạch tiêm vắc-xin: Bạn không nên tiêm vắc-xin sống trong thời gian điều trị và cho đến khi có sự cho phép của bác sĩ. Những vắc-xin này có thể không an toàn hoặc kém hiệu quả khi dùng đồng thời với thuốc này.
- Mang thai: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ có khả năng mang thai nên được xét nghiệm thai trước khi bắt đầu điều trị. Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và 30 ngày sau liều cuối cùng.
- Cho con bú: Không rõ liệu Venclexta có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do đó, phụ nữ đang cho con bú nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 1 tuần sau liều cuối cùng.
Bệnh nhân cần được bác sĩ tư vấn kỹ càng trước khi quyết định sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Vì đây là thuốc điều trị hiệu quả, nhưng cần được sử dụng cẩn trọng và dưới sự giám sát của bác sĩ. Trước khi bắt đầu điều trị, hãy đảm bảo thông báo đầy đủ về tình trạng sức khỏe của bạn và tuân thủ các hướng dẫn về tiêm vắc-xin, tránh thai và cho con bú để bảo vệ sức khỏe bản thân.
Tương tác thuốc Venclexta
Khi sử dụng thuốc Venclexta (venetoclax), việc phối hợp thuốc đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ từ bác sĩ do khả năng tương tác cao. Một số loại thuốc có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng khi dùng chung với Venclexta, trong khi những thuốc khác có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc tần suất để tối ưu hiệu quả và giảm tác dụng phụ. Dưới đây là các tương tác cần lưu ý khi dùng.
Bác sĩ thường sẽ tránh kê đơn các loại thuốc này cùng với thuốc Venclexta do nguy cơ tương tác nghiêm trọng:
- Levoketoconazol.
- Nirmatrelvir.
Những thuốc này có khả năng ức chế mạnh enzym CYP3A4, dẫn đến việc gia tăng nồng độ Venclexta trong máu, gây ngộ độc thuốc.
Thuốc Khuyến Cáo Hạn Chế Sử Dụng Chung
Nhóm Thuốc | Ví dụ Các Thuốc Cụ Thể |
---|---|
Ức chế miễn dịch | Cyclosporin, Tacrolimus |
Chống nấm | Itraconazole, Fluconazole |
Thuốc kháng virus | Atazanavir, Darunavir, Ritonavir |
Thuốc chống đông máu | Warfarin, Betrixaban |
Chống tăng huyết áp | Diltiazem, Captopril, Carvedilol |
Chống động kinh | Carbamazepin |
Kháng sinh nhóm macrolide | Clarithromycin, Azithromycin |
Những thuốc này có thể thay đổi dược động học của thuốc Venclexta, làm tăng hoặc giảm hiệu quả điều trị, hoặc gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng như suy gan và suy thận.
Một số thực phẩm và thức uống có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và độ an toàn của thuốc Venclexta:
- Nước ép bưởi, quả khế: Tăng nồng độ thuốc Venclexta trong máu, gây nguy cơ quá liều.
- Cam đắng: Ảnh hưởng đến chuyển hóa của thuốc thông qua enzym CYP3A4.
- Rượu và thuốc lá: Có thể làm giảm hiệu quả điều trị và tăng tác dụng phụ trên gan.
- Tránh dùng nước ép bưởi hoặc quả khế trong thời gian điều trị.
- Hạn chế hoặc tránh sử dụng rượu và thuốc lá để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và bảo vệ chức năng gan.
Một số bệnh lý nền có thể làm thay đổi khả năng đáp ứng của cơ thể với thuốc Venclexta. Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ nếu mắc các bệnh lý sau:
Bệnh Lý Nền | Ảnh Hưởng Đến Điều Trị |
---|---|
Bệnh thận | Có thể làm tăng nguy cơ tích tụ thuốc, dẫn đến ngộ độc. |
Bệnh gan nặng | Quá trình đào thải thuốc bị chậm lại, tăng nguy cơ tác dụng phụ. |
Nhiễm trùng | Venclexta có thể ức chế hệ miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng. |
Gút hoặc tăng acid uric máu | Tình trạng có thể trở nên nghiêm trọng hơn. |
Giá của thuốc
Giá thuốc Venclexta có thể thay đổi tùy theo liều lượng và quy cách đóng gói. Trung bình, một liệu trình thuốc kéo dài một tháng có giá từ 5.000 đến 7.000 USD. Liên hệ qua hotline 0985689588 hoặc truy cập website để cập nhật giá thuốc mới nhất. Để biết thêm chi tiết liên hệ website Nhà Thuốc An An để được hỗ trợ tư vấn trực tiếp.
FDA Chấp nhận
Ngày 16 tháng 10 năm 2020 | Genentech công bố FDA chấp thuận kết hợp Venclexta cho bệnh bạch cầu tủy cấp tính: https://www.fda.gov/drugs/resources-information-approved-drugs/fda-grants-regular-approval-venetoclax-combination-untreated-acute-myeloid-leukemia |
Ngày 15 tháng 5 năm 2019 | AbbVie thông báo FDA Hoa Kỳ chấp thuận Venclexta (venetoclax) là phác đồ kết hợp không hóa trị bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính chưa điều trị. https://www.fda.gov/drugs/resources-information-approved-drugs/fda-approves-venetoclax-cll-and-sll |
Ngày 21 tháng 11 năm 2018 | Genentech thông báo FDA cấp phép thuốc Venclexta cho những người mới được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu tủy cấp tính hoặc không đủ điều kiện để điều trị hóa trị https://www.fda.gov/drugs/fda-approves-venetoclax-combination-aml-adults |
Ngày 8 tháng 6 năm 2018 | Genentech thông báo FDA chấp thuận Venclexta Plus Rituxan đã điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic trước đó: https://www.fda.gov/drugs/resources-information-approved-drugs/fda-approves-venetoclax-cll-or-sll-or-without-17-p-deletion-after-one-prior-therapy |
Ngày 11 tháng 4 năm 2016 | FDA chấp thuận thuốc Venclexta (venetoclax) cho bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính có xóa đoạn 17p
https://www.fda.gov/drugs/drug-approvals-and-databases/drug-trials-snapshot-venclexta https://www.fda.gov/drugs/resources-information-approved-drugs/venetoclax-venclexta-tablets |
Tài liệu tham khảo
- FDA. (2023). Venclexta Prescribing Information: https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2019/208573s013lbl.pdf
- Mayo Clinic. Venetoclax: Uses, Side Effects, and Dosage Guidelines: https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/venetoclax-oral-route/description/drg-20311676
- Genentech: Venclexta® (venetoclax) – Information for Healthcare Providers: https://www.gene.com/medical-professionals/medicines/venclexta
- VENCLEXTA® (viên venetoclax): Điều trị CLL/SLL và AML: https://www.venclexta.com/
- Venclexta: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ & Cảnh báo: https://www.drugs.com/venclexta.html