Ung thư cổ tử cung là loại ung thư phổ biến thứ ba ở phụ nữ và là nguyên nhân gây tử vong thứ tư ở phụ nữ do ung thư ở Brazil. Yếu tố nguy cơ chính là nhiễm vi rút HPV , lây truyền qua đường tình dục. Khi được phát hiện ở giai đoạn đầu, ung thư cổ tử cung có khả năng chữa khỏi rất cao. Do đó, điều quan trọng là phải làm xét nghiệm Pap smear thường xuyên, đây là xét nghiệm để theo dõi những thay đổi trong tế bào cổ tử cung. Xem các yếu tố nguy cơ khác của ung thư cổ tử cung là gì và những dấu hiệu cần lưu ý khi đi khám.
Ung thư cổ tử cung là gì?
Ung thư cổ tử cung là một loại ung thư ảnh hưởng đến phần dưới của tử cung , được gọi là cổ tử cung hoặc cổ tử cung, nằm sâu trong âm đạo. Căn bệnh ung thư này có liên quan trực tiếp đến sự lây nhiễm của một số loại HPV, đặc biệt là loại 16 và 18, và có khả năng chữa khỏi cao, đặc biệt nếu điều trị được tiến hành sớm.
Nguyên nhân gây ra ung thư cổ tử cung?
Nguyên nhân chính của ung thư cổ tử cung là do nhiễm virus Human Papillomavirus (HPV) , lây truyền qua đường tình dục. Hầu hết tất cả các trường hợp mắc bệnh đều liên quan đến virus HPV, nhưng không phải trường hợp nhiễm trùng nào cũng tiến triển thành ung thư. Trong số hơn 100 loại HPV, 15 trong số chúng có thể gây ra các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung. Loại 16 và 18 là loại nguy hiểm nhất và có liên quan đến 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung.
Các triệu chứng ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung phát triển chậm và do đó, trong giai đoạn đầu của bệnh, không có dấu hiệu hoặc triệu chứng nào được xác định, và loại ung thư này chỉ được xác định khi khám phòng ngừa hoặc khi ung thư đã ở giai đoạn nặng hơn. Ở giai đoạn này có thể có các triệu chứng, những triệu chứng chính là:
- Chảy máu âm đạo không rõ lý do và ngoài chu kỳ kinh nguyệt, cũng có thể xảy ra sau khi quan hệ tình dục
- Dịch âm đạo thay đổi , có mùi hôi hoặc màu nâu, chẳng hạn
- Đau bụng hoặc vùng chậu liên tục , có thể trở nên tồi tệ hơn khi đi vệ sinh hoặc khi tiếp xúc thân mật
- Cảm giác áp lực ở đáy bụng
- Đi tiểu thường xuyên hơn, ngay cả vào ban đêm
- Giảm cân nhanh chóng mà không cần ăn kiêng.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, bạn cũng có thể bị mệt mỏi quá mức, đau và sưng chân, cũng như không tự chủ bị rò rỉ nước tiểu hoặc phân.
Xem thêm các thông tin khác: Pheochromocytoma và Paraganglioma
Các yếu tố nguy cơ của ung thư cổ tử cung là gì?
- Tiền sử tình dục – quan hệ tình dục mà không sử dụng bao cao su, đặc biệt là với nhiều bạn tình, có thể làm tăng nguy cơ phơi nhiễm với HPV
- Hút thuốc lá – sự phát triển của ung thư cổ tử cung liên quan trực tiếp đến lượng thuốc lá hút
- Nhiễm HIV – phụ nữ nhiễm HIV có thể phát triển ung thư cổ tử cung nhanh hơn nếu họ có một tổn thương tiền ung thư
- Nhiễm Chlamydia – là một loại vi khuẩn lây truyền qua đường tình dục có thể gây viêm vùng chậu.
- Sử dụng thuốc tránh thai kéo dài – Một số nghiên cứu liên kết việc sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài với việc tăng nguy cơ phát triển ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, nguy cơ có xu hướng biến mất sau khi người phụ nữ ngừng sử dụng
- Đa thai – phụ nữ từng mang thai ba trở lên dễ mắc bệnh hơn
- Tuổi mang thai lần đầu – phụ nữ mang thai trước 20 tuổi có nhiều nguy cơ phát triển ung thư cổ tử cung
- Tiền sử gia đình – phụ nữ có mẹ hoặc chị gái bị ung thư cổ tử cung có nhiều khả năng mắc bệnh hơn.
Biện pháp phòng ngừa ung thư cổ tử cung
Khi ung thư cổ tử cung được chẩn đoán sớm, cơ hội chữa khỏi càng lớn. Vì vậy, điều cần thiết là phải đi khám thường xuyên và làm xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung, được khuyến cáo từ tuổi 25, nếu bạn đã bắt đầu hoạt động tình dục. Hoặc sớm hơn, nếu có chỉ định của y tế. Ngoài việc phát hiện các tổn thương tiền ung thư, khám sàng lọc các bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục, có nguy cơ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Ngoài ra, một số phương pháp thực hành có thể giúp ngăn ngừa ung thư cổ tử cung , chẳng hạn như:
Tiêm vắc xin chống lại HPV – vắc xin bảo vệ chống lại một số loại HPV. Nó được SUS cung cấp miễn phí cho các nhóm sau:
- Trẻ em gái từ 9 đến 14 tuổi và trẻ em trai từ 11 đến 14 tuổi
- Người nhiễm HIV
- Những người được cấy ghép từ 9 đến 26 tuổi.
Sử dụng bao cao su – là cách chính để ngăn ngừa HPV, nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung
Tránh hút thuốc – hút thuốc làm tăng sự xuất hiện của ung thư cổ tử cung, ngoài ra còn gây ra một số thiệt hại khác cho sức khỏe của bạn.
Phương pháp chẩn đoán bệnh ung thư cổ tử cung
Sự kết hợp của các xét nghiệm giúp xác định và chẩn đoán ung thư cổ tử cung và các tổn thương tiền ung thư như:
- Pap smear – là xét nghiệm phòng ngừa ung thư cổ tử cung và nên được thực hiện bởi những phụ nữ đã bắt đầu hoạt động tình dục, chủ yếu từ 25 đến 59 tuổi. Xét nghiệm tế bào cổ tử cung được thực hiện bằng cách sử dụng mỏ vịt đưa vào âm đạo để bác sĩ có thể hình dung cổ tử cung. Sau đó, một mẫu tế bào và chất nhầy từ khu vực được thu thập bằng thìa, để phân tích trong phòng thí nghiệm.
- Soi cổ tử cung – Trong bài kiểm tra này, bác sĩ đưa một dụng cụ có thấu kính phóng đại, được gọi là máy soi cổ tử cung, vào âm đạo, cho phép bạn quan sát cổ tử cung một cách chặt chẽ và rõ ràng. Soi cổ tử cung có thể được thực hiện cùng với phết tế bào cổ tử cung.
- Sinh thiết – là xét nghiệm duy nhất có khả năng xác nhận bệnh. Nó bao gồm việc lấy một mẫu mô từ cổ tử cung để phân tích trong phòng thí nghiệm khi phát hiện bất kỳ điều bất thường nào trong các xét nghiệm khác.
Các xét nghiệm bổ sung cũng có thể được thực hiện để giúp xác định mức độ của bệnh hoặc xác định phương pháp điều trị sau khi ung thư cổ tử cung được xác định, chẳng hạn như: CT, MRI, PET-CT (có thể kiểm tra kích thước của khối u và liệu chúng có di căn đến các hạch bạch huyết hay không. hoặc các cơ quan khác, cải thiện định nghĩa điều trị ung thư và tiên lượng bệnh) và chụp niệu đồ tĩnh mạch (để xem liệu đường tiết niệu có bị ảnh hưởng hay không).
Xem thêm các thông tin khác: Bệnh ung thư là gì?
Các biện pháp điều trị bệnh ung thư cổ tử cung
Phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, giai đoạn của khối u và các yếu tố cá nhân như mong muốn có con của phụ nữ. Phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung có thể là:
- Phẫu thuật – khi khối u chỉ giới hạn ở vùng cổ tử cung, phẫu thuật có thể chữa khỏi trong hầu hết các trường hợp. Trong những trường hợp nặng hơn, bác sĩ sẽ đánh giá xem có cần thiết phải cắt bỏ tử cung, buồng trứng và các mô lân cận khác hay không.
- Xạ trị – có thể được áp dụng để chữa lành hoàn toàn khi khối u vẫn còn khu trú và nhỏ. Trường hợp bệnh ở giai đoạn nặng hơn sẽ giúp kiểm soát bệnh và thuyên giảm các triệu chứng.
- Hóa trị – có thể được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể một mình hoặc kết hợp với xạ trị. Nó cũng được áp dụng để ngăn ngừa ung thư di căn sang các cơ quan khác.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu – điều trị bao gồm các loại thuốc tác động trực tiếp vào các tế bào gây ung thư, tạo ra ít tác dụng phụ hơn so với hóa trị.
- Liệu pháp miễn dịch – sử dụng các loại thuốc kích thích hệ thống miễn dịch nhận biết và tiêu diệt các tế bào ung thư. Nói chung, liệu pháp miễn dịch được sử dụng để điều trị tái phát hoặc di căn của ung thư cổ tử cung.
Câu hỏi thường gặp về ung thư cổ tử cung
1. 10 dấu hiệu ung thư cổ tử cung
Các triệu chứng của ung thư tử cung: Hãy để ý 10 dấu hiệu sau:
- Đau liên tục ở vùng bụng hoặc xương chậu
- Áp lực ở vùng xương chậu
- Kinh nguyệt kéo dài
- Đau và chảy máu trong và sau khi quan hệ tình dục
- Chảy máu âm đạo sau khi mãn kinh
- Tiết dịch âm đạo không điển hình
- Tăng nhu cầu đi tiểu
- Thường xuyên mệt mỏi
- Chân sưng phù
- Giảm cân không rõ lý do
2. Bị ung thư cổ tử cung sống được bao lâu
Tỷ lệ sống sót cũng phụ thuộc vào giai đoạn ung thư cổ tử cung được chẩn đoán. Khi được phát hiện ở giai đoạn đầu, tỷ lệ sống sót sau 5 năm của những người bị ung thư cổ tử cung xâm lấn là 92%. Khoảng 44% những người bị ung thư cổ tử cung được chẩn đoán ở giai đoạn đầu. Nếu ung thư cổ tử cung đã lan sang các mô hoặc cơ quan xung quanh hoặc các hạch bạch huyết trong khu vực, tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 58%. Nếu ung thư đã di căn đến một phần xa của cơ thể, tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 18%.
3. Dấu hiệu ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu
- Chảy máu âm đạo xảy ra giữa chu kỳ kinh nguyệt hoặc sau khi mãn kinh
- Tiết dịch âm đạo đặc, có mùi hôi hoặc nhuốm máu
- Kinh nguyệt nặng hơn hoặc kéo dài hơn bình thường
- Chảy máu âm đạo hoặc đau khi quan hệ tình dục
- Chảy máu âm đạo khi khám vùng chậu
- Đau ở lưng dưới hoặc vùng xương chậu
- Đi tiểu đau
- Tiểu gấp hoặc tần suất
- Chân bị sưng tấy lên
4. Nguyên nhân ung thư cổ tử cung
Nhiễm trùng lâu dài với một số loại vi rút u nhú ở người (HPV) là nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung. HPV là một loại vi rút phổ biến được truyền từ người này sang người khác khi quan hệ tình dục. Ít nhất một nửa số người có quan hệ tình dục sẽ nhiễm HPV vào một thời điểm nào đó trong đời, nhưng rất ít phụ nữ sẽ bị ung thư cổ tử cung.
5. Dấu hiệu ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
- Chảy máu âm đạo bất thường
- Chảy máu và đau sau khi giao hợp
- Kinh nguyệt lâu hơn bình thường
- Đau bụng
- Tiết dịch âm đạo bất thường, có hoặc không có máu.
Tổng hợp các loại thuốc điều trị ung thư cổ tử cung hiện nay
- Thuốc Avastin 100mg (400mg) Bevacizumab
- Thuốc Avastin 400mg/16ml Bevacizumab
- Thuốc Keytruda 100mg 4ml Pembrolizumab
Danh sách thuốc ung thư cổ tử cung được FDA chấp thuận
Thuốc được phê duyệt để ngăn ngừa ung thư cổ tử cung
- Cervarix (Vắc xin lưỡng trị HPV tái tổ hợp)
- Gardasil (Vắc xin tứ giá HPV tái tổ hợp)
- Gardasil 9 (Thuốc chủng ngừa HPV không hóa trị tái tổ hợp)
- Vắc xin hóa trị hai loại virus gây u nhú ở người (HPV) tái tổ hợp
- Vắc xin không hóa trị virus HPV (HPV) tái tổ hợp
- Vắc xin hóa trị bốn loại virus gây u nhú ở người (HPV) tái tổ hợp
Thuốc được chấp thuận để điều trị ung thư cổ tử cung
- Alymsys (Bevacizumab)
- Avastin (Bevacizumab)
- Bevacizumab
- Bleomycin Sulfate
- Hycamtin (Topotecan Hydrochloride)
- Keytruda (Pembrolizumab)
- Mvasi (Bevacizumab)
- Pembrolizumab
- Tisotumab Vedotin-tftv
- Tivdak (Tisotumab Vedotin-tftv)
- Topotecan Hydrochloride
- Zirabev (Bevacizumab)
Kết hợp thuốc được sử dụng trong ung thư cổ tử cung
- CARBOPLATIN-TAXOL
- GEMCITABINE-CISPLATIN
Kết luận
Nội dung này chỉ dành cho mục đích tham khảo. Nó không thể thay thế cho việc tham khảo và tư vấn với bác sĩ và không được sử dụng để tự chẩn đoán hoặc tự mua thuốc. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe hoặc thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Chỉ có ông mới có thể chẩn đoán, kê đơn điều trị phù hợp nhất cho từng trường hợp và theo dõi diễn biến tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Nguồn